Thông tin doanh nghiệp

5 tiêu chí chọn miệng gió OBD phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế

Khám phá 5 tiêu chí kỹ thuật giúp bạn chọn miệng gió OBD phù hợp, đảm bảo hiệu suất, độ bền và thẩm mỹ cho mọi hệ thống HVAC.
Không chỉ là chi tiết kỹ thuật, miệng gió OBD còn góp phần định hình phong cách và cảm giác thoải mái trong không gian. Cùng tìm hiểu 5 tiêu chí chọn lựa giúp bạn vừa đảm bảo hiệu suất làm mát, vừa tạo nên sự hài hòa và tinh tế cho từng công trình.
chọn miệng gió OBD phù hợp

Tiêu chí 1 Lựa chọn miệng gió theo mục đích sử dụng

Để chọn miệng gió OBD phù hợp, việc đầu tiên là xác định rõ mục đích và môi trường sử dụng. Mỗi không gian có đặc điểm lưu lượng gió, độ sạch, độ ồn và yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Việc lựa chọn sai loại miệng gió có thể khiến hệ thống HVAC hoạt động không hiệu quả, gây tiếng ồn lớn hoặc luồng gió không đồng đều.

Miệng gió OBD cho phòng làm việc và văn phòng

Trong môi trường văn phòng, người dùng thường yêu cầu luồng gió êm, phân bố đều và không thổi trực tiếp vào người. Vì vậy, nên ưu tiên miệng gió OBD hai lớpcánh gió điều chỉnh hướng để kiểm soát luồng khí dễ dàng.

  • Miệng gió OBD nhôm sơn tĩnh điện giúp tăng tính thẩm mỹ, đồng thời hạn chế bám bụi.
  • Khi lắp trên trần thạch cao, nên chọn loại có khung vuông hoặc chữ nhật phù hợp với thiết kế nội thất.
  • Khoảng cách lý tưởng giữa các miệng gió là 2,5 – 3 m để tránh hiện tượng luồng gió giao thoa gây khó chịu.

Ví dụ thực tế: Một văn phòng diện tích 50 m², trần cao 2,8 m, nếu chọn miệng gió OBD kích thước 300x150 mm, lưu lượng cấp khoảng 250 m³/h là phù hợp cho không khí lưu thông đều.

Miệng gió OBD cho nhà xưởng và không gian công nghiệp

Với môi trường nhà xưởng, lưu lượng gió lớn và không gian mở đòi hỏi miệng gió có độ bền cao và khả năng phân phối khí mạnh mẽ.

  • Miệng gió OBD một lớp thường được sử dụng vì luồng khí tập trung, dễ định hướng.
  • Nên chọn loại vật liệu nhôm hoặc thép sơn tĩnh điện để chịu được môi trường bụi, ẩm và nhiệt độ cao.
  • Các xưởng sản xuất có nhiệt tải lớn nên bố trí miệng gió ở độ cao 2,5 – 3,5 m để khí lạnh khuếch tán đều.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa miệng gió OBD cho văn phòngcho nhà xưởng:

Tiêu chí

Văn phòng

Nhà xưởng

Lưu lượng gió

Trung bình (200–300 m³/h)

Lớn (400–800 m³/h)

Độ ồn cho phép

< 35 dB

< 50 dB

Loại miệng gió

OBD hai lớp

OBD một lớp

Vật liệu

Nhôm sơn tĩnh điện

Nhôm hoặc thép sơn tĩnh điện

Mục tiêu sử dụng

Tăng thẩm mỹ, phân phối đều

Lưu lượng lớn, bền và dễ vệ sinh

Như vậy, chọn miệng gió OBD phù hợp với môi trường công nghiệp sẽ giúp đảm bảo hiệu suất gió và tuổi thọ hệ thống, đồng thời giảm tiêu hao năng lượng đáng kể.

Miệng gió OBD cho phòng sạch và khu vực đặc biệt

Trong phòng sạch, bệnh viện, hoặc phòng thí nghiệm, yêu cầu độ sạch và kiểm soát lưu lượng gió chính xác là yếu tố quan trọng hàng đầu.

  • Nên chọn miệng gió OBD có lưới lọc bụi mịn hoặc kết hợp với van chỉnh lưu lượng.
  • Vật liệu khuyến nghị là nhôm anod hóa hoặc inox, chống oxy hóa và dễ khử trùng.
  • Với khu vực yêu cầu độ ồn thấp như phòng mổ, nên chọn miệng gió OBD hai lớp có cánh hướng gió chéo, giúp giảm tốc độ luồng khí mà vẫn giữ hiệu quả phân phối.

Một lỗi thường gặp là lắp đặt miệng gió OBD ở vị trí đối diện cửa hút gió, khiến luồng khí hồi lại nhanh và giảm hiệu quả làm mát. Để tránh điều này, nên đặt miệng gió cách tường tối thiểu 50 cm và hướng về vùng có người làm việc.

5 tiêu chí chọn miệng gió OBD phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế

Tiêu chí 2 Chọn đúng kích thước và lưu lượng gió

Sau khi xác định đúng mục đích sử dụng, bước tiếp theo trong quá trình chọn miệng gió OBD phù hợpchọn kích thước và lưu lượng gió tương ứng. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm mát, độ ồn và tuổi thọ hệ thống HVAC.

Cách tính lưu lượng gió phù hợp với diện tích phòng

Để đảm bảo phân phối gió hiệu quả, có thể áp dụng công thức ước lượng lưu lượng gió cơ bản:

Q = V × A

Trong đó:

  • Q là lưu lượng gió (m³/h)
  • V là vận tốc gió tiêu chuẩn (thường 2,5 – 5 m/s tùy khu vực)
  • A là diện tích cửa gió (m²)

Ví dụ: Một phòng làm việc diện tích 30 m², trần cao 2,8 m, cần khoảng 600 m³/h lưu lượng gió. Nếu mỗi miệng gió OBD 300x150 mm cung cấp 250 m³/h, bạn cần lắp 2–3 miệng gió để đảm bảo phân phối đồng đều.

Checklist khi xác định lưu lượng gió:

  1. Xác định diện tích và thể tích phòng.
  2. Chọn vận tốc gió phù hợp theo không gian (văn phòng, xưởng, phòng sạch).
  3. Tính tổng lưu lượng gió cần thiết.
  4. Quy đổi sang số lượng và kích thước miệng gió OBD phù hợp.

Kích thước tiêu chuẩn của miệng gió OBD

Các nhà sản xuất hiện nay cung cấp nhiều kích thước khác nhau. Tuy nhiên, kích thước phổ biến theo tiêu chuẩn HVAC bao gồm:

Kích thước (mm)

Lưu lượng gió (m³/h)

Ứng dụng phổ biến

200 x 100

120–180

Phòng nhỏ, hành lang

300 x 150

200–300

Văn phòng, phòng họp

400 x 200

350–500

Nhà xưởng, hội trường

500 x 250

600–800

Không gian công nghiệp

Khi chọn kích thước, nên lưu ý tỷ lệ chiều dài/chiều rộng không vượt quá 3:1, để đảm bảo luồng gió phân bố ổn định. Nếu diện tích lớn, có thể sử dụng hai miệng gió nhỏ thay vì một miệng lớn nhằm giảm độ ồn và tăng độ đều.

Ảnh hưởng của kích thước đến hiệu suất và độ ồn

Một miệng gió OBD quá nhỏ sẽ khiến vận tốc gió tăng cao, gây tiếng ồn và tạo cảm giác khó chịu. Ngược lại, miệng gió quá lớn khiến lưu lượng không đủ mạnh, làm giảm hiệu quả phân phối không khí.

  • Mức độ ồn khuyến nghị cho văn phòng: ≤ 35 dB.
  • Độ ồn cho xưởng công nghiệp: có thể chấp nhận đến 50 dB.

Ngoài ra, vị trí lắp đặt cũng ảnh hưởng đáng kể. Miệng gió đặt gần quạt hoặc co ống gió có thể tạo áp suất tĩnh cao, gây rung và tiếng ồn. Giải pháp là bố trí ống giảm chấn hoặc đoạn nối mềm trước khi gắn miệng gió.

Tóm lại, chọn đúng kích thước và lưu lượng gió không chỉ đảm bảo hiệu quả làm mát mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống điều hòa không khí. Đây là tiêu chí kỹ thuật quan trọng mà nhiều đơn vị thi công thường bỏ qua khi thiết kế hệ thống HVAC.

Tiêu chí 3 Xem xét vật liệu và độ bền của miệng gió

Khi chọn miệng gió OBD phù hợp, một trong những yếu tố quan trọng nhất là vật liệu chế tạo. Vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, thẩm mỹhiệu suất sử dụng. Việc chọn sai vật liệu có thể khiến miệng gió nhanh xuống cấp, gây rò rỉ khí hoặc phát sinh tiếng ồn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm của miệng gió OBD nhôm sơn tĩnh điện

Miệng gió OBD nhôm sơn tĩnh điện là lựa chọn phổ biến trong hầu hết các công trình hiện nay nhờ tính bền, nhẹ và dễ thi công.

  1. Khả năng chịu môi trường tốt: Nhôm có tính kháng oxy hóa tự nhiên, không bị gỉ như thép thông thường, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có nhiệt độ thay đổi.
  2. Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng lắp đặt trên trần treo hoặc tường mà không làm ảnh hưởng kết cấu.
  3. Thẩm mỹ cao: Lớp sơn tĩnh điện phủ đều, bóng mịn, có thể tùy chọn màu sắc để đồng bộ với nội thất hoặc hệ thống trần.
  4. Bảo dưỡng đơn giản: Bề mặt phẳng, ít bám bụi, chỉ cần lau nhẹ là sạch.

So với các loại miệng gió làm bằng thép mạ kẽm hoặc nhựa PVC, miệng gió OBD nhôm sơn tĩnh điện có tuổi thọ cao hơn 1,5–2 lần và khả năng duy trì lưu lượng gió ổn định lâu dài.

Khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng

Trong hệ thống HVAC, miệng gió là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với không khí lưu thông, do đó phải chịu tác động của độ ẩm, bụi và hóa chất. Vì vậy, khả năng chống ăn mòn và vệ sinh là tiêu chí không thể bỏ qua.

  • Nhôm anod hóa hoặc sơn tĩnh điện giúp chống oxy hóa và hạn chế hiện tượng bạc màu sau thời gian dài sử dụng.
  • Các cánh gió trơn phẳng giảm khả năng bám bụi, đặc biệt khi luồng khí có chứa hơi nước hoặc tạp chất.
  • Đối với môi trường đặc biệt như phòng thí nghiệm, phòng sạch hoặc khu vực gần biển, nên chọn miệng gió OBD inox 304 để tăng khả năng chống ăn mòn muối và hóa chất.

Một mẹo nhỏ giúp kéo dài tuổi thọ là nên vệ sinh miệng gió định kỳ 6 tháng/lần bằng dung dịch trung tính. Không nên dùng chất tẩy mạnh, vì có thể làm mờ lớp sơn hoặc lớp bảo vệ bề mặt.

Tác động của vật liệu đến tuổi thọ thiết bị

Vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến độ bền cơ học, mà còn đến hiệu suất và độ ổn định của luồng gió. Một miệng gió nhẹ nhưng cứng vững giúp giảm rung động, từ đó hạn chế tiếng ồn khi quạt hoạt động ở công suất cao.

So sánh dưới đây minh họa rõ hơn:

Vật liệu

Độ bền

Chống ăn mòn

Trọng lượng

Tuổi thọ trung bình

Ứng dụng khuyến nghị

Nhôm sơn tĩnh điện

Cao

Tốt

Nhẹ

8–10 năm

Văn phòng, nhà ở

Inox 304

Rất cao

Rất tốt

Nặng

12–15 năm

Phòng sạch, khu vực ven biển

Thép mạ kẽm

Trung bình

Khá

Nặng

5–7 năm

Nhà xưởng, khu công nghiệp

Nhựa PVC

Thấp

Trung bình

Rất nhẹ

3–5 năm

Phòng dân dụng nhỏ

Có thể thấy, miệng gió OBD nhôm sơn tĩnh điện vẫn là lựa chọn cân bằng nhất giữa chi phí – độ bền – thẩm mỹ. Đặc biệt, với những hệ thống cần hoạt động liên tục, vật liệu tốt giúp giảm chi phí bảo trì dài hạn và duy trì hiệu suất luồng gió ổn định.

Tiêu chí 4 Đánh giá khả năng điều chỉnh hướng gió

Khả năng điều chỉnh hướng gió là đặc điểm kỹ thuật đặc trưng của miệng gió OBD, giúp người dùng linh hoạt trong việc phân phối và kiểm soát lưu lượng không khí theo từng khu vực. Việc lựa chọn đúng loại cánh gió và cấu tạo phù hợp sẽ quyết định hiệu suất làm mát và độ thoải mái trong không gian.

Cấu tạo cánh gió chỉnh hướng và nguyên lý hoạt động

Miệng gió OBD thường gồm cánh gió trước và sau (một lớp hoặc hai lớp). Mỗi cánh có thể xoay độc lập giúp điều chỉnh hướng thổi theo chiều ngang hoặc dọc.

Cấu tạo cơ bản gồm:

  1. Khung cố định: Giữ ổn định cấu trúc và liên kết với trần hoặc tường.
  2. Cánh gió ngang: Điều chỉnh hướng thổi trái – phải.
  3. Cánh gió dọc: Điều chỉnh hướng thổi lên – xuống.
  4. Trục xoay và khớp nối: Cho phép chỉnh góc linh hoạt theo nhu cầu.

Nguyên lý hoạt động: Khi người dùng thay đổi góc cánh, luồng không khí được phân phối đều hoặc tập trung tùy vị trí. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả làm mát mà không cần thay đổi công suất quạt.

Đối với các khu vực có nhiều người, nên chọn cánh gió hai lớp để luồng khí lan tỏa đều hơn, giảm hiện tượng gió thổi trực tiếp gây khó chịu.

Ảnh hưởng của hướng gió đến hiệu suất làm mát

Hướng gió có tác động trực tiếp đến cảm giác nhiệt và hiệu quả làm mát của hệ thống điều hòa.

  • Gió thổi trực tiếp xuống người dùng có thể gây cảm giác lạnh cục bộ, đặc biệt trong văn phòng.
  • Gió thổi ngang hoặc chéo trần giúp luồng khí lưu thông tự nhiên hơn, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ trong phòng.
  • Góc nghiêng 35–45° thường là tối ưu để phân phối không khí ổn định.

Một sai lầm phổ biến là đặt miệng gió OBD đối diện cửa hút, khiến không khí hồi lại nhanh, làm giảm hiệu quả làm lạnh. Khi lắp đặt, nên bố trí miệng gió cách cửa hồi ít nhất 1,5–2 m và hướng về vùng cần làm mát chính.

Khi nào nên chọn miệng gió OBD hai lớp hoặc ba lớp

Số lượng lớp cánh gió ảnh hưởng đến khả năng điều hướng và phân phối khí.

Loại miệng gió

Cấu tạo

Khả năng điều chỉnh

Ứng dụng phù hợp

OBD một lớp

Cánh gió dọc

Điều chỉnh theo chiều ngang

Nhà xưởng, hành lang

OBD hai lớp

Cánh gió ngang và dọc

Điều chỉnh đa hướng, phân phối đều

Văn phòng, nhà ở

OBD ba lớp

Cánh gió kép tăng hiệu quả khuếch tán

Kiểm soát lưu lượng tinh chỉnh

Phòng sạch, trung tâm dữ liệu

Nếu khu vực yêu cầu luồng gió ổn định, phân bố mềm và ít tiếng ồn, miệng gió OBD hai lớp là lựa chọn tối ưu. Trong khi đó, miệng gió OBD ba lớp phù hợp hơn cho hệ thống cần điều hướng khí chính xác, như phòng thí nghiệm hoặc khu công nghệ cao.

Tiêu chí 5 Lựa chọn theo tính thẩm mỹ và vị trí lắp đặt

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, tính thẩm mỹ và vị trí lắp đặt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chọn miệng gió OBD phù hợp. Một thiết kế hài hòa giúp không gian trở nên tinh tế, đồng thời đảm bảo luồng gió lưu thông tối ưu. Nếu lắp đặt sai vị trí, hiệu suất làm mát có thể giảm đáng kể, gây mất cân bằng nhiệt và tăng tiêu hao năng lượng.

Phối hợp miệng gió OBD với trần thạch cao

Trong các công trình hiện đại, trần thạch cao là lựa chọn phổ biến cho văn phòng, nhà ở và trung tâm thương mại. Việc phối hợp miệng gió OBD với trần thạch cao không chỉ đảm bảo công năng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể.

  1. Lựa chọn kiểu dáng hài hòa: Với trần giật cấp hoặc phẳng, nên chọn miệng gió OBD hình vuông hoặc chữ nhật có viền mảnh, giúp liền mạch với đường nét trần.
  2. Chú ý màu sắc: Màu trắng sơn tĩnh điện thường là lựa chọn an toàn, đồng bộ với tông trần. Tuy nhiên, các không gian sáng tạo có thể chọn màu đen mờ hoặc xám bạc để tạo điểm nhấn.
  3. Vị trí lắp đặt: Miệng gió nên bố trí song song theo trục đèn chiếu sáng hoặc khe trần, tránh đặt gần thiết bị điện tử để hạn chế ngưng tụ hơi nước.
  4. Khoảng cách an toàn: Đối với trần cao trên 3 m, nên đặt miệng gió ở khoảng 2,4 – 2,7 m tính từ sàn để luồng khí lan tỏa đều và giảm tiếng ồn.

Trong thực tế, nhiều đơn vị thi công mắc lỗi đặt miệng gió quá gần đèn downlight hoặc khe LED, khiến hơi lạnh tạo mảng ngưng tụ gây ố trần. Do đó, khi chọn miệng gió OBD phù hợp, cần tính toán kỹ vị trí để cân bằng giữa hiệu quả và thẩm mỹ.

Bố trí vị trí lắp đặt để tối ưu lưu thông gió

Việc bố trí vị trí lắp đặt có ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng gió, cảm giác nhiệt và hiệu suất làm mát. Một bố cục hợp lý giúp luồng khí tuần hoàn đều, tránh hiện tượng “điểm lạnh – điểm nóng” trong phòng.

Hướng dẫn bố trí miệng gió hiệu quả:

  1. Xác định khu vực hoạt động chính: Luồng gió nên hướng về vùng có người sinh hoạt hoặc làm việc, không thổi trực tiếp vào vị trí ngồi cố định.
  2. Cân đối giữa miệng cấp và miệng hồi: Khoảng cách tối thiểu giữa hai loại miệng là 1,5 – 2 m để tránh dòng khí đối lưu ngược.
  3. Phân bố đều theo diện tích: Với phòng trên 40 m², nên dùng từ 2–3 miệng gió OBD để đảm bảo phân phối đồng đều.
  4. Kiểm tra hướng gió theo trần và tường: Đặt miệng gió cách tường ít nhất 30 cm để khí lạnh khuếch tán rộng, tránh luồng gió dội lại.

Một lỗi thường gặp là chỉ đặt miệng gió tại trung tâm phòng mà không xem xét hướng đối lưu tự nhiên. Điều này dẫn đến hiệu suất làm mát thấp và hệ thống phải hoạt động lâu hơn để đạt nhiệt độ mong muốn. Việc bố trí hợp lý ngay từ giai đoạn thiết kế giúp giảm 10–15% năng lượng tiêu thụ của hệ thống HVAC.

Thiết kế miệng gió phù hợp với không gian nội thất

Bên cạnh công năng, thiết kế miệng gió OBD phù hợp với không gian nội thất giúp tạo điểm nhấn tinh tế và tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Không gian văn phòng hiện đại: Ưu tiên miệng gió OBD dạng khe (slot diffuser) hoặc khung mảnh, giúp trần phẳng liền mạch và sang trọng.
  • Nhà ở dân dụng: Có thể chọn miệng gió OBD hình vuông hoặc tròn, kết hợp với viền mảnh để đồng nhất với phong cách nội thất.
  • Không gian thương mại hoặc khách sạn: Sử dụng miệng gió OBD hai lớp, vừa đảm bảo khả năng điều chỉnh hướng gió, vừa mang lại cảm giác chuyên nghiệp.

Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa kiểu không gianthiết kế miệng gió phù hợp:

Loại không gian

Kiểu miệng gió phù hợp

Màu sắc khuyến nghị

Đặc điểm nổi bật

Văn phòng hiện đại

OBD khe dài

Trắng mờ hoặc đen nhám

Tạo cảm giác tối giản, đồng bộ

Nhà ở dân dụng

OBD vuông hoặc tròn

Trắng sữa

Hài hòa với nội thất gia đình

Khách sạn – trung tâm thương mại

OBD hai lớp

Xám bạc hoặc trắng

Thẩm mỹ cao, điều chỉnh linh hoạt

Phòng hội nghị lớn

OBD khuếch tán 4 hướng

Trắng sáng

Phân phối gió đều, giảm tiếng ồn

Khi triển khai thiết kế, yếu tố tỷ lệ và bố cục trần – tường – miệng gió cần được tính toán đồng bộ ngay từ giai đoạn thi công. Một miệng gió OBD có kiểu dáng phù hợp sẽ giúp tăng tính đồng nhất và chuyên nghiệp cho không gian nội thất, đồng thời hỗ trợ hệ thống điều hòa hoạt động ổn định.

Gợi ý tổng hợp khi chọn miệng gió OBD phù hợp

Sau khi phân tích các tiêu chí về kỹ thuật, vật liệu và thẩm mỹ, có thể rút ra quy trình chọn miệng gió OBD phù hợp như sau:

  1. Xác định mục đích sử dụng: Văn phòng, nhà xưởng hay phòng sạch.
  2. Tính toán lưu lượng và kích thước: Dựa trên diện tích và công suất quạt.
  3. Chọn vật liệu bền và phù hợp môi trường: Nhôm sơn tĩnh điện cho đa số công trình, inox cho khu vực đặc biệt.
  4. Kiểm tra khả năng điều hướng: Ưu tiên loại hai lớp hoặc ba lớp nếu cần kiểm soát luồng gió chi tiết.
  5. Đảm bảo tính thẩm mỹ và bố cục lắp đặt: Đồng bộ với trần và nội thất, tránh vị trí gây ngưng tụ hơi lạnh.

Nếu áp dụng đúng quy trình này, người dùng có thể lựa chọn miệng gió OBD phù hợp nhất cho từng công trình, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, vừa đạt giá trị thẩm mỹ tối ưu.

Một miệng gió OBD được chọn đúng cách sẽ mang lại sự cân bằng giữa công năng và thẩm mỹ. Hãy áp dụng 5 tiêu chí trên để mỗi không gian của bạn không chỉ mát mẻ mà còn chuyên nghiệp và tinh tế đến từng chi tiết.

Hỏi đáp về chọn miệng gió OBD phù hợp

Miệng gió OBD có thể dùng cho hệ thống thông gió dân dụng không?

Có. Miệng gió OBD phù hợp cho cả hệ thống dân dụng và thương mại nhờ khả năng điều chỉnh hướng gió linh hoạt, thiết kế gọn nhẹ và dễ vệ sinh.

Miệng gió OBD có bao nhiêu loại phổ biến hiện nay?

Hiện có ba loại chính: miệng gió OBD một lớp, hai lớp và ba lớp, tùy nhu cầu điều chỉnh hướng gió và lưu lượng khí trong không gian sử dụng.

Khi nào cần bảo dưỡng hoặc vệ sinh miệng gió OBD?

Nên vệ sinh miệng gió OBD định kỳ 6 tháng/lần để loại bỏ bụi và nấm mốc, giúp duy trì hiệu suất phân phối gió và độ bền của vật liệu.

Có thể sơn lại miệng gió OBD để phù hợp nội thất không?

Có thể, miễn là sử dụng sơn tĩnh điện hoặc sơn chuyên dụng cho kim loại để không làm ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của miệng gió.

Miệng gió OBD có gây tiếng ồn khi hoạt động không?

Nếu được chọn đúng kích thước và lưu lượng gió, miệng gió OBD hoạt động êm, không gây ồn. Tiếng ồn thường xuất hiện khi lưu lượng quá cao hoặc lắp đặt sai vị trí.

Miệng gió OBD có thay thế được miệng gió DBD không?

Trong nhiều trường hợp có thể, tuy nhiên OBD và DBD có cấu tạo và luồng phân phối gió khác nhau, nên cần xem xét điều kiện kỹ thuật trước khi thay thế.

16/10/2025 22:13:30
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN