Thông tin doanh nghiệp

miệng gió OBD

Miệng gió OBD là thiết bị điều tiết không khí trong hệ thống HVAC, giúp cân bằng lưu lượng gió, giảm ồn và tăng hiệu suất vận hành cho công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.

Trong hệ thống thông gió – điều hòa hiện đại, miệng gió OBD được xem là bộ phận quan trọng giúp kiểm soát luồng khí chính xác, đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, cấu tạo, phân loại, ưu – nhược điểm, cũng như ứng dụng thực tế của thiết bị này theo tiêu chuẩn kỹ thuật mới nhất.
miệng gió OBD

Miệng gió OBD là gì

Trong các hệ thống điều hòa không khí hiện đại, việc phân phối và điều tiết luồng gió đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu suất và sự thoải mái trong không gian. Một trong những bộ phận được sử dụng phổ biến trong công trình dân dụng và công nghiệp là miệng gió OBD. Để hiểu rõ thiết bị này, cần bắt đầu từ khái niệm, bản chất và vai trò của nó trong hệ thống thông gió – điều hòa.

Định nghĩa / Khái niệm:

Miệng gió OBD (viết tắt của Opposed Blade Damper) là bộ phận đầu ra của hệ thống điều hòa không khí (HVAC), được thiết kế với các cánh điều chỉnh đối xứng có khả năng mở – đóng, giúp điều tiết lưu lượng và hướng gió ra môi trường. Nó thường được lắp sau các miệng gió cấp hoặc hồi, cho phép kiểm soát chính xác luồng gió trong từng khu vực.

Mở rộng khái niệm:

Miệng gió OBD không chỉ là thiết bị dẫn khí mà còn đóng vai trò tối ưu hóa phân phối không khí, giúp hệ thống hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Cấu tạo của nó gồm các cánh gió đặt song song hoặc đối nghịch nhau, có thể điều chỉnh bằng tay hoặc motor servo tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Trong thực tế, OBD thường được kết hợp với miệng gió nhôm, miệng gió vuông, hoặc miệng gió tròn, tùy vào hình dạng và thiết kế của trần hoặc tường.

Theo tiêu chuẩn thiết kế thông gió (TCVN 5687:2010), các miệng gió OBD phải đảm bảo khả năng phân phối đều luồng khí, giảm ồn và dễ bảo trì. Điều này cho thấy, đây là thiết bị kỹ thuật quan trọng trong việc duy trì chất lượng không khí và hiệu quả vận hành của hệ thống điều hòa trung tâm.

Miệng gió OBD là gì? Cấu tạo và lợi ích trong điều tiết không khí

Cách sử dụng miệng gió OBD để tối ưu chi phí vận hành hệ thống HVAC - kinh doanh
Cách sử dụng miệng gió OBD để tối ưu chi phí vận hành hệ thống HVAC
Không chỉ là thiết bị điều chỉnh lưu lượng gió, miệng gió OBD đang trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí thông minh cho các tòa nhà và nhà xưởng. Việc ứng dụng thiết bị này giúp doanh nghiệp giảm điện năng tiêu thụ, hạ chi phí bảo trì và tối ưu chi phí với miệng gió OBD bền vững theo tiêu chuẩn HVAC hiện đại.
Phân tích cấu tạo miệng gió OBD và vai trò điều chỉnh lưu lượng khí - kinh doanh
Phân tích cấu tạo miệng gió OBD và vai trò điều chỉnh lưu lượng khí
Một không gian mát mẻ, thoáng đãng và êm ái phụ thuộc rất nhiều vào thiết kế của hệ thống thông gió. Trong đó, miệng gió OBD là bộ phận nhỏ nhưng có vai trò lớn, giúp điều chỉnh luồng khí hiệu quả, cân bằng nhiệt độ và giảm tiếng ồn cho người sử dụng.
5 lỗi phổ biến khi lắp đặt miệng gió OBD và cách khắc phục - kinh doanh
5 lỗi phổ biến khi lắp đặt miệng gió OBD và cách khắc phục
Nhiều chủ xe gặp tình trạng gió yếu, mùi khó chịu hay mất điều hướng sau khi thay miệng gió OBD mà không hiểu lý do. Phần lớn các lỗi này bắt nguồn từ thao tác lắp sai hoặc bỏ qua bước kiểm tra kết nối điện. Bài viết chia sẻ kinh nghiệm thực tế giúp bạn nhận biết sớm, tránh sai lầm và bảo vệ hệ thống OBD hoạt động trơn tru.
5 tiêu chí chọn miệng gió OBD phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế - kinh doanh
5 tiêu chí chọn miệng gió OBD phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế
Không chỉ là chi tiết kỹ thuật, miệng gió OBD còn góp phần định hình phong cách và cảm giác thoải mái trong không gian. Cùng tìm hiểu 5 tiêu chí chọn lựa giúp bạn vừa đảm bảo hiệu suất làm mát, vừa tạo nên sự hài hòa và tinh tế cho từng công trình.
Nên chọn miệng gió OBD hay loại thường cho công trình hiện đại? - kinh doanh
Nên chọn miệng gió OBD hay loại thường cho công trình hiện đại?
Khi thiết kế công trình, nhiều chủ đầu tư băn khoăn nên chọn miệng gió OBD hay miệng gió thường để vừa đảm bảo lưu thông không khí, vừa tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết thời điểm sử dụng từng loại và cách kết hợp hợp lý trong hệ thống HVAC.
Hướng dẫn lắp đặt miệng gió OBD chính xác để tối ưu lưu lượng gió - kinh doanh
Hướng dẫn lắp đặt miệng gió OBD chính xác để tối ưu lưu lượng gió
Việc lắp đặt miệng gió OBD tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của hệ thống thông gió. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách lắp miệng gió OBD chuẩn kỹ thuật, kèm theo mẹo kiểm tra và bảo trì để tối ưu lưu lượng gió cho mọi công trình.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của miệng gió OBD

Để hiểu rõ vì sao miệng gió OBD có thể điều tiết luồng khí chính xác, ta cần xem xét cấu trúc vật lý và cơ chế vận hành của nó. Thiết kế của OBD thể hiện sự cân bằng giữa yếu tố cơ khí – khí động học, đảm bảo luồng gió ổn định và giảm tổn thất áp suất.

Khung và vỏ miệng gió OBD

Khung của miệng gió OBD thường được làm bằng nhôm định hình hoặc thép mạ kẽm, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Hình dạng khung phổ biến là vuông hoặc chữ nhật, phù hợp với các ống gió tiêu chuẩn (thường từ 150x150 mm đến 600x600 mm). Phần vỏ được cố định vào hệ thống ống gió bằng vít hoặc khớp nối, đảm bảo kín khí và dễ tháo lắp khi bảo trì.

Cánh điều tiết đối xứng (Opposed Blades)

Đây là bộ phận cốt lõi tạo nên đặc trưng của miệng gió OBD. Các cánh gió được bố trí song song và quay ngược chiều nhau khi điều chỉnh, tạo hiệu ứng phân tán luồng khí đều khắp tiết diện miệng gió. Khi mở một phần, gió được điều phối mềm mại, giảm hiện tượng xoáy và tiếng ồn.

Các cánh có thể được điều chỉnh thủ công bằng tay vặn hoặc tự động thông qua cơ cấu motor servo, cho phép cân chỉnh chính xác lưu lượng khí cấp/hồi theo từng khu vực.

Cơ cấu truyền động và chốt khóa

Hệ thống truyền động của miệng gió OBD sử dụng trục thép mạ kẽm nối liền giữa các cánh gió, giúp đồng bộ khi vận hành. Chốt khóa định vị cho phép cố định góc mở mong muốn, đảm bảo không thay đổi do rung động trong quá trình sử dụng. Một số mẫu cao cấp tích hợp motor điện hoặc cơ cấu điều khiển từ xa, thường dùng trong các tòa nhà lớn hoặc phòng sạch công nghiệp.

Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật

Theo tiêu chuẩn ASHRAE 62.1 và TCVN 5687, vật liệu cấu thành miệng gió OBD phải đáp ứng các yêu cầu:

  • Không bị biến dạng khi thay đổi nhiệt độ (−20°C đến 80°C)
  • Có khả năng chống ăn mòn hóa chất trong không khí
  • Độ ồn phát sinh khi vận hành ≤ 35 dB

Phổ biến nhất là nhôm anod hóa, vì nhẹ, bền và dễ vệ sinh. Trong môi trường ẩm hoặc công nghiệp, có thể dùng thép không gỉ (inox 304) để đảm bảo tuổi thọ.

Nguyên lý hoạt động điều tiết không khí

Khi miệng gió OBD được lắp ở đầu ra của ống gió, luồng không khí đi qua các cánh điều tiết sẽ được chia đều và định hướng lại trước khi ra môi trường.

  • Khi các cánh gió mở rộng, lượng không khí đi qua tăng lên → tốc độ gió lớn hơn.
  • Khi các cánh gió đóng lại, tiết diện thu hẹp → lưu lượng gió giảm.
  • Do cấu trúc đối nghịch, luồng gió không bị lệch hướng mà vẫn phân bố đều trên toàn tiết diện.

Cơ chế này giúp điều chỉnh áp suất tĩnh và lưu lượng khí phù hợp với từng khu vực, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và hiện tượng gió lạnh tập trung.

Các loại miệng gió OBD phổ biến

Trong hệ thống thông gió – điều hòa không khí, miệng gió OBD không chỉ có một dạng duy nhất. Tùy theo vị trí lắp đặt, cấu tạo, vật liệu và mục đích sử dụng, chúng được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại giúp kỹ sư và chủ đầu tư lựa chọn đúng sản phẩm, tối ưu hiệu suất điều tiết không khí và giảm chi phí vận hành.

Miệng gió OBD nhôm

Đây là loại phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, được sản xuất bằng hợp kim nhôm anod hóa có khả năng chống ăn mòn cao và trọng lượng nhẹ. Miệng gió OBD nhôm thường có thiết kế vuông hoặc chữ nhật, được lắp sau cửa gió cấp hoặc hồi.

  • Ưu điểm: bền, nhẹ, dễ lắp đặt, thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: hệ thống điều hòa trung tâm, văn phòng, phòng họp, trung tâm thương mại.
  • Kích thước thông dụng: 150x150mm, 300x300mm, 450x450mm, tùy công suất gió.

Miệng gió OBD tròn

Loại này có dạng ống trụ tròn, thường được dùng trong ống gió tròn xoắn hoặc ống mềm. Cấu tạo cánh điều tiết đối xứng vẫn được giữ nguyên, chỉ thay đổi hình dạng khung để phù hợp với tiết diện tròn.

  • Ưu điểm: phân phối gió đều theo mọi hướng, phù hợp với trần cao hoặc khu vực mở.
  • Ứng dụng: nhà xưởng, kho lạnh, trung tâm logistics.

Miệng gió OBD vuông hoặc chữ nhật

Đây là dạng truyền thống, dễ lắp đặt, tương thích với phần lớn hệ thống HVAC tiêu chuẩn. Các cánh điều tiết đặt song song hoặc đối xứng giúp dễ cân chỉnh lưu lượng từng nhánh ống gió.

  • Ưu điểm: dễ bảo trì, thay thế, giá thành rẻ hơn dạng tròn.
  • Ứng dụng: tòa nhà dân dụng, khu dân cư, trường học.

Miệng gió OBD có motor điều khiển

Là phiên bản nâng cấp của OBD truyền thống, loại này được tích hợp motor servo hoặc cơ cấu điều khiển điện tử, có thể điều chỉnh từ xa hoặc tự động theo cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng gió.

  • Ưu điểm: tự động hóa, tiết kiệm năng lượng, kiểm soát chính xác.
  • Ứng dụng: phòng sạch, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, nhà máy dược phẩm.

Phân loại theo chức năng

  • OBD cấp gió (Supply OBD): lắp tại đầu ra, điều tiết khí cấp vào phòng.
  • OBD hồi gió (Return OBD): lắp ở đầu hút, kiểm soát lượng không khí quay về hệ thống.
  • OBD trung gian (Balancing OBD): đặt giữa ống gió để cân bằng áp suất tĩnh giữa các nhánh.

Tổng kết:

Tùy nhu cầu kỹ thuật và điều kiện lắp đặt, miệng gió OBD có thể được chọn theo vật liệu, hình dạng, chức năng hoặc mức độ tự động hóa. Việc chọn đúng loại không chỉ giúp tăng hiệu quả điều tiết khí mà còn kéo dài tuổi thọ toàn bộ hệ thống thông gió.

Ưu và nhược điểm của miệng gió OBD

Khi so sánh với các dạng miệng gió thông thường, miệng gió OBD mang lại nhiều lợi ích rõ rệt về hiệu suất và tính linh hoạt. Tuy nhiên, như mọi thiết bị kỹ thuật khác, nó cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi thiết kế và sử dụng.

Ưu điểm nổi bật của miệng gió OBD

  1. Điều tiết chính xác luồng gió: Các cánh điều chỉnh đối xứng cho phép phân phối khí đều, giảm tình trạng “gió mạnh – gió yếu” giữa các khu vực.
  2. Giảm ồn và tăng hiệu quả năng lượng: Do luồng khí được điều hướng ổn định, áp suất giảm ít hơn, từ đó tiết kiệm điện năng cho quạt thổi.
  3. Tương thích với nhiều loại miệng gió: Có thể lắp trực tiếp sau miệng gió cấp/hồi vuông, tròn, khe, hoặc cửa khuếch tán trần.
  4. Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc đơn giản, có thể tháo rời để vệ sinh định kỳ.
  5. Tùy chỉnh linh hoạt: Hỗ trợ cả điều khiển cơ và motor tự động, phù hợp cho hệ thống thông minh.

Nhược điểm cần lưu ý

  1. Chi phí cao hơn loại miệng gió thường: Do có thêm bộ phận điều tiết, vật liệu và gia công phức tạp hơn.
  2. Cần hiệu chỉnh chính xác khi lắp đặt: Nếu không cân bằng đúng lưu lượng giữa các nhánh, hệ thống dễ mất cân bằng áp suất.
  3. Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ: Bụi hoặc hơi ẩm bám trên cánh có thể làm kẹt cơ cấu truyền động, đặc biệt ở môi trường ẩm.
  4. Giới hạn trong không gian nhỏ: Một số mẫu OBD cần khoảng không kỹ thuật đủ rộng để điều chỉnh, không phù hợp với trần thấp hoặc tường mỏng.

So sánh miệng gió OBD và miệng gió thường

Tiêu chí

Miệng gió OBD

Miệng gió thường

Khả năng điều tiết

Có cánh đối xứng, điều chỉnh lưu lượng chính xác

Không có hoặc điều chỉnh thủ công kém linh hoạt

Phân phối không khí

Đồng đều, giảm xoáy gió

Không đều, phụ thuộc vị trí lắp đặt

Độ ồn

Thấp hơn do luồng gió ổn định

Cao hơn do dòng khí tập trung

Hiệu quả năng lượng

Cao, tiết kiệm điện

Thấp, tổn thất áp suất cao

Chi phí ban đầu

Cao hơn 10–20%

Thấp hơn

Ứng dụng

Hệ thống HVAC chuyên nghiệp, công trình lớn

Hộ gia đình hoặc khu vự

Vai trò, giá trị và ứng dụng thực tế của miệng gió OBD

Trong hệ thống điều hòa không khí hiện đại, hiệu quả phân phối luồng gió quyết định trực tiếp đến mức độ thoải mái, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ thiết bị. Chính vì vậy, miệng gió OBD không chỉ là chi tiết phụ mà là thành phần kỹ thuật trọng yếu trong việc đảm bảo luồng không khí được điều hòa ổn định và đồng đều.

Vai trò trong hệ thống điều hòa không khí (HVAC)

Miệng gió OBD hoạt động như “bộ cân bằng áp suất” trong toàn hệ thống. Nó đảm nhiệm 3 chức năng quan trọng:

  1. Cân bằng lưu lượng gió giữa các nhánh ống, đảm bảo mỗi phòng hoặc khu vực nhận được lượng gió phù hợp.
  2. Giảm tổn thất áp suất và tiếng ồn, giúp hệ thống hoạt động êm và ổn định hơn.
  3. Hỗ trợ điều khiển vi khí hậu, tức là duy trì độ thoáng mát, nhiệt độ và độ ẩm ổn định ở từng khu vực khác nhau.

Theo tiêu chuẩn ASHRAE 62.1:2019, các thiết bị điều tiết gió như OBD giúp cải thiện hiệu suất hệ thống HVAC lên đến 15–20% so với hệ thống không có cơ chế cân bằng khí.

Ứng dụng thực tế của miệng gió OBD

  • Trong công trình dân dụng: được lắp đặt ở trần hoặc tường để điều hòa khí trong căn hộ, văn phòng, trung tâm thương mại.
  • Trong nhà xưởng và khu công nghiệp: giúp kiểm soát luồng khí, loại bỏ khí nóng, bụi và hơi độc.
  • Trong bệnh viện, phòng sạch, trung tâm dữ liệu: đảm bảo lưu lượng khí tuần hoàn ổn định, tránh nhiễm chéo và bảo vệ thiết bị nhạy cảm.
  • Trong các công trình thông minh: miệng gió OBD kết hợp motor điều khiển giúp tự động điều chỉnh lưu lượng khí theo cảm biến CO₂ hoặc nhiệt độ – góp phần xây dựng hệ thống “Smart HVAC”.

Ví dụ thực tế:

Tại các tòa nhà văn phòng hạng A ở Hà Nội hoặc TP. HCM, miệng gió OBD nhôm có motor điều khiển được dùng để cân bằng gió cho từng tầng. Khi tải nhiệt tăng, cảm biến gửi tín hiệu về bộ điều khiển trung tâm, OBD tự động mở rộng góc cánh để tăng lưu lượng khí lạnh, giúp giảm tiêu thụ điện quạt chính đến 10–15% mỗi năm.

Giá trị người dùng và tác động xã hội

  1. Nâng cao chất lượng không khí trong nhà (IAQ): kiểm soát lưu lượng và hướng gió, giúp giảm bụi, nấm mốc và khí CO₂.
  2. Tiết kiệm năng lượng: điều tiết chính xác giúp giảm hao phí, bảo vệ môi trường và đáp ứng các chứng chỉ xanh (LEED, LOTUS).
  3. Tăng tuổi thọ hệ thống: giảm áp lực cho quạt cấp, ống gió và máy lạnh trung tâm.
  4. Cải thiện sức khỏe và hiệu suất làm việc: không gian mát đều, không có vùng khí nóng/lạnh cục bộ, giúp giảm mệt mỏi và tăng năng suất.

Tổng kết:

Vai trò của miệng gió OBD vượt xa chức năng cơ học thông thường – nó là yếu tố trung tâm giúp hệ thống HVAC hoạt động bền vững, thông minh và tiết kiệm năng lượng.

Những hiểu sai và cảnh báo khi sử dụng miệng gió OBD

Trong thực tế thi công, nhiều người dùng hoặc đơn vị thiết kế hiểu chưa đúng về miệng gió OBD, dẫn đến hiệu quả vận hành kém hoặc hỏng hóc hệ thống. Dưới đây là những nhầm lẫn phổ biến và cảnh báo kỹ thuật cần đặc biệt lưu ý.

Hiểu lầm 1 – Miệng gió OBD chỉ có tác dụng trang trí

Đây là sai lầm thường gặp nhất. Trên thực tế, miệng gió OBD không phải là “mặt nạ” trang trí cho cửa gió mà là thiết bị kỹ thuật điều tiết lưu lượng khí, ảnh hưởng trực tiếp đến cân bằng áp suất trong toàn hệ thống. Nếu bỏ qua OBD hoặc dùng sai vị trí, luồng khí có thể phân bố không đều, dẫn đến hiện tượng chênh nhiệt độ, tiếng ồn và quá tải cho quạt thổi.

Hiểu lầm 2 – Mọi miệng gió đều có chức năng OBD

Nhiều người cho rằng chỉ cần có cửa gió là đủ. Tuy nhiên, không phải miệng gió nào cũng có cánh đối xứng điều chỉnh lưu lượng. Các loại miệng gió thông thường chỉ làm nhiệm vụ phân phối khí, không thể kiểm soát áp suất tĩnh hoặc lưu lượng gió. Việc không dùng đúng loại OBD sẽ khiến hệ thống mất cân bằng, tiêu tốn năng lượng và giảm hiệu quả điều hòa.

Hiểu lầm 3 – OBD không cần bảo dưỡng

Do thường đặt trong trần hoặc tường, nhiều người quên rằng bụi và hơi ẩm có thể bám lên cánh điều tiết, làm giảm khả năng mở/đóng hoặc kẹt trục. Theo khuyến nghị của HVAC Maintenance Standards (2023), cần vệ sinh miệng gió OBD 6 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác và tránh tiếng ồn.

Hiểu lầm 4 – Có thể tự ý điều chỉnh góc cánh gió

Một số người dùng không chuyên tự xoay cánh OBD để tăng hoặc giảm gió. Hành động này có thể làm lệch góc cân chỉnh đã được tính toán khi cân bằng hệ thống, gây sai lệch áp suất và ảnh hưởng đến các khu vực khác. Việc hiệu chỉnh phải do kỹ thuật viên có thiết bị đo lưu lượng và áp suất thực hiện.

Cảnh báo kỹ thuật khi sử dụng miệng gió OBD

  1. Không lắp OBD quá gần miệng thổi hoặc quạt: dễ gây nhiễu động dòng khí, tạo tiếng ồn.
  2. Không dùng vật liệu kém chất lượng: OBD bằng nhôm mỏng hoặc sơn kém dễ cong vênh, gây rò gió.
  3. Không lắp lệch trục: cánh điều tiết sẽ không mở đồng đều, làm sai hướng luồng khí.
  4. Cần kiểm tra định kỳ: đảm bảo cơ cấu truyền động hoạt động trơn tru, không kẹt hoặc rít.

Hiểu đúng về miệng gió OBD giúp người sử dụng, kỹ sư và nhà đầu tư lựa chọn giải pháp điều hòa không khí hiệu quả và bền vững hơn. Với khả năng điều tiết lưu lượng khí chính xác, thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiêu thụ điện năng, cân bằng áp suất và duy trì chất lượng không khí trong nhà. Trong tương lai, các hệ thống HVAC thông minh sẽ tiếp tục tích hợp OBD tự động để nâng cao hiệu suất và đáp ứng tiêu chuẩn công trình xanh.

FAQ

Miệng gió OBD dùng để làm gì?

Miệng gió OBD dùng để điều tiết và cân bằng lưu lượng không khí trong hệ thống điều hòa trung tâm (HVAC). Nó giúp phân phối gió đều, giảm ồn và tăng hiệu suất năng lượng.

Miệng gió OBD có mấy loại?

Hiện nay có 3 nhóm chính: OBD nhôm, OBD tròn hoặc vuông, và OBD có motor điều khiển tự động. Mỗi loại phù hợp với vị trí và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Miệng gió OBD khác gì so với miệng gió thường?

Khác biệt lớn nhất là OBD có cánh điều tiết đối xứng, cho phép kiểm soát lưu lượng khí, trong khi miệng gió thường chỉ phân phối khí mà không điều chỉnh được áp suất hay hướng gió.

Cách lắp đặt miệng gió OBD đúng kỹ thuật là gì?

OBD nên được lắp sau cửa gió cấp hoặc hồi, cố định chắc chắn bằng khung vít, đảm bảo trục cánh nằm song song với hướng dòng khí. Tránh lắp quá gần quạt thổi hoặc cút ống để hạn chế nhiễu động.

Miệng gió OBD có cần bảo trì không?

Có. Theo khuyến nghị HVAC 2023, nên vệ sinh OBD mỗi 6 tháng/lần để tránh bụi bám vào cánh gió, làm kẹt cơ cấu điều chỉnh hoặc giảm hiệu quả điều tiết.

Giá miệng gió OBD hiện nay khoảng bao nhiêu?

Tùy kích thước và chất liệu, miệng gió OBD nhôm dao động từ 250.000 – 800.000 VNĐ/chiếc, trong khi loại motor tự động có thể từ 1,2 – 3 triệu VNĐ/chiếc.